Máy cưa kim loại kiểu Long Môn
Model: SE4270/100
- Tham số kỹ thuật chủ yếu:
STT |
Yêu cầu kỹ thuật |
Đơn vị |
Tham số và chú ý |
|
1 |
Điều kiện cơ bản của thiết bị ( Tham số động lực và điều kiện sử dụng ) | Nguồn:440VAC±10% 60Hz±1Hz, xoay chiều 3Pha
Nhiệt độ:cao nhất 45℃, thấp nhất: -15℃ |
||
2 |
Phạm vi cắt tối đa của thiết bị:cao×rộng | mm | 700×1000 | |
3 |
Đường kính liệu phôi cưa | mm | Φ700 | |
4 |
Thử nghiệmnăng suất tải tối đa: | cm2/min | Thép carbon ≥45; | |
5 |
Quy cách lưỡi cưa:rộng×dày | mm | 67×1.6 | |
6 |
Tải trọng cho phép | t | 8 | |
7 |
Độ dọc mặt phôi gia công cắt | mm | Chiều dọc:tốt hơn 0.3/100 | |
8 |
mặt cưa và bề mặt phôi cưa gia công song song | mm | Songsong :Tốt hơn 3/700(căn cứ thực tế để lựa chọn ) | |
9 |
Tiếng ồn hoạt động của toàn bộ máy | db | <85 | |
10 |
Thiết bị kẹp | Kẹp thủy lực với kìmđôi | ||
11 |
đường kính xi lanhkẹp | mm | 80 | |
12 |
Tốc độ lưỡi cưa | m/min | Biến tần điều chỉnh | |
13 |
Tốc độ đưa lưỡi cưa vào | mm/min | 0~300(Điều chỉnh tốc độ vô cấp thủy lực) | |
14 |
Dung tích thùng dầu | L | 80 | |
15 |
Độcaobàn làm việccủa máy | mm | Mặt bàn làm việc cao khoảng 650mm | |
16 |
Tổng Trọng lượng máy (máy chính ) | t | ≥7 | |
17 |
Tổng công suất động cơ | kw | 13 | |
18 |
Kích thước tổng thể:dài×rộng×cao | mm | 3900×2800×2450 | |
19 |
Hành trình đưa liệu | mm | 1000 | |
20 |
Phương thức điều khiển máy | Điều khiển tay | ||
21 |
Phương thức cấp liệu máy cưa | Bàn thủy lực cấp liệu |
Máy cưa phôi mặt bích với chất lượng đã được kiểm chứng của các đơn vị sử dụng trong ngành gia công mặt bích nói riêng và gia công kim loại nói trung ở việt nam, Chúng tôi không ngừng cải tiến và update các sản phẩm công nghệ mới. Sự đóng góp của các bạn là thành công của chúng tôi.
Hotline: 0969860875 – email: thietbidien.thaihung@gmail.com.